--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cable car chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dần dà
:
Step by step, graduallyDần dà làm quen với công việc mớiTo become step by step familiar with one's new jobDần dà họ trở thành thân với nhauGradually they became good friends